Số Zip 5: 87111 - ALBUQUERQUE, NM
Mã ZIP code 87111 là mã bưu chính năm ALBUQUERQUE, NM. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 87111. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 87111. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 87111, v.v.
Mã Bưu 87111 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 87111 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NM - New Mexico | Bernalillo County | ALBUQUERQUE | 87111 |
Mã zip cộng 4 cho 87111 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
87111 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 87111 là gì? Mã ZIP 87111 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 87111. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
87111-1000 | 8800 (From 8800 To 8898 Even) HARPER DR, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1001 | 6901 (From 6901 To 6999 Odd) SANDALWOOD PL, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1002 | 6701 (From 6701 To 6752) AKADEMEIA LOOP, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1003 | 7001 (From 7001 To 7099 Odd) OLD ORCHARD LN, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1005 | 6921 (From 6921 To 6999 Odd) RED SKY RD, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1006 | 6900 (From 6900 To 6999) BING PL, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1007 | 6900 (From 6900 To 6999) BLOSSOM PL, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1008 | 6801 (From 6801 To 6899 Odd) BRANDYWINE LOOP, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1009 | 6800 (From 6800 To 6898 Even) BRANDYWINE LOOP, ALBUQUERQUE, NM |
87111-1010 | 8201 (From 8201 To 8299 Odd) CHERRY HILLS DR, ALBUQUERQUE, NM |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 87111
STEVE SCHIFF là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 87111. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng STEVE SCHIFF.
-
STEVE SCHIFF Bưu điện
ĐịA Chỉ 9719 CANDELARIA RD NE, ALBUQUERQUE, NM, 87111-9998
điện thoại 505-346-0985
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 87111 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 87111
Mã Bưu 87111 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ALBUQUERQUE, Bernalillo County, New Mexico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 87111 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 87112, 87122, 87109, 87123, và 87110, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 87111 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
87112 | 3.836 |
87122 | 4.651 |
87109 | 7.267 |
87123 | 7.576 |
87110 | 7.878 |
87117 | 10.028 |
87108 | 10.097 |
87008 | 10.412 |
87113 | 10.626 |
87131 | 12.21 |
87119 | 13.274 |
87106 | 13.643 |
87107 | 13.927 |
87116 | 14.179 |
87102 | 14.881 |
87125 | 15.084 |
87153 | 15.084 |
87154 | 15.084 |
87158 | 15.084 |
87174 | 15.084 |
87176 | 15.084 |
87181 | 15.084 |
87184 | 15.084 |
87185 | 15.084 |
87190 | 15.084 |
87191 | 15.084 |
87192 | 15.084 |
87194 | 15.084 |
87195 | 15.084 |
87196 | 15.084 |
87197 | 15.084 |
87198 | 15.084 |
87199 | 15.084 |
87103 | 15.092 |
87151 | 15.116 |
87101 | 15.145 |
87187 | 15.146 |
87193 | 15.146 |
87104 | 16.625 |
87048 | 17.01 |
87043 | 18.486 |
87105 | 20.182 |
87047 | 20.875 |
87059 | 21.59 |
87115 | 22.719 |
87120 | 24.281 |
Thư viện trong Mã ZIP 87111
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 87111 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHERRY HILLS LIBRARY | 6901 BARSTOW NE | ALBUQUERQUE | NM | 87111 | (505) 857-8321 |
JUAN TABO LIBRARY | 3407 JUAN TABO BLVD. NE | ALBUQUERQUE | NM | 87111 | (505) 291-6260 |
Trường học trong Mã ZIP 87111
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 87111 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Eisenhower Middle | 11001 Camero Ne | Albuquerque | New Mexico | 6-8 | 87111 |
Eldorado High | 11300 Montgomery Ne | Albuquerque | New Mexico | 9-12 | 87111 |
Madison Middle | 3501 Moon Ne | Albuquerque | New Mexico | 6-8 | 87111 |
Mitchell Elem | 10121 Comanche Ne | Albuquerque | New Mexico | KG-5 | 87111 |
Osuna Elem | 4715 Moon Ne | Albuquerque | New Mexico | PK-5 | 87111 |
Viết bình luận