Số Zip 5: 79930 - EL PASO, TX
Mã ZIP code 79930 là mã bưu chính năm EL PASO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 79930. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 79930. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 79930, v.v.
Mã Bưu 79930 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 79930 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | El Paso County | EL PASO | 79930 |
Mã zip cộng 4 cho 79930 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
79930 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 79930 là gì? Mã ZIP 79930 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 79930. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
79930-1000 | 2515 GRANT AVE, EL PASO, TX |
79930-1001 | 2001 (From 2001 To 2099 Odd) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1002 | 2000 (From 2000 To 2098 Even) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1003 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1004 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1005 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1006 | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1007 | 2300 (From 2300 To 2398 Even) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1008 | 2401 (From 2401 To 2499 Odd) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
79930-1009 | 2400 (From 2400 To 2498 Even) ARIZONA AVE, EL PASO, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 79930
SUMMIT HEIGHTS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 79930. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SUMMIT HEIGHTS.
-
SUMMIT HEIGHTS Bưu điện
ĐịA Chỉ 4116 DYER ST, EL PASO, TX, 79930-9998
điện thoại 915-565-1087
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 79930 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 79930
Mã Bưu 79930 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EL PASO, El Paso County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 79930 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 79920, 79903, 79902, 79904, và 79968, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 79930 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
79920 | 1.083 |
79903 | 3.568 |
79902 | 4.059 |
79904 | 4.088 |
79968 | 5.791 |
79901 | 5.846 |
79929 | 5.996 |
79905 | 6.129 |
79910 | 6.239 |
79911 | 6.308 |
79913 | 6.308 |
79914 | 6.308 |
79917 | 6.308 |
79923 | 6.308 |
79926 | 6.308 |
79931 | 6.308 |
79937 | 6.308 |
79940 | 6.308 |
79941 | 6.308 |
79942 | 6.308 |
79943 | 6.308 |
79944 | 6.308 |
79945 | 6.308 |
79946 | 6.308 |
79947 | 6.308 |
79948 | 6.308 |
79949 | 6.308 |
79950 | 6.308 |
79951 | 6.308 |
79952 | 6.308 |
79953 | 6.308 |
79954 | 6.308 |
79955 | 6.308 |
79958 | 6.308 |
79960 | 6.308 |
79961 | 6.308 |
79976 | 6.308 |
79978 | 6.308 |
79980 | 6.308 |
79995 | 6.308 |
79996 | 6.308 |
79997 | 6.308 |
79998 | 6.308 |
79999 | 6.308 |
88510 | 6.319 |
88511 | 6.319 |
88512 | 6.319 |
88513 | 6.319 |
88514 | 6.319 |
88515 | 6.319 |
88517 | 6.319 |
88518 | 6.319 |
88519 | 6.319 |
88520 | 6.319 |
88521 | 6.319 |
88523 | 6.319 |
88524 | 6.319 |
88525 | 6.319 |
88526 | 6.319 |
88527 | 6.319 |
88528 | 6.319 |
88529 | 6.319 |
88530 | 6.319 |
88531 | 6.319 |
88532 | 6.319 |
88533 | 6.319 |
88534 | 6.319 |
88535 | 6.319 |
88536 | 6.319 |
88538 | 6.319 |
88539 | 6.319 |
88540 | 6.319 |
88541 | 6.319 |
88542 | 6.319 |
88543 | 6.319 |
88544 | 6.319 |
88545 | 6.319 |
88546 | 6.319 |
88547 | 6.319 |
88548 | 6.319 |
88549 | 6.319 |
88550 | 6.319 |
88553 | 6.319 |
88554 | 6.319 |
88555 | 6.319 |
88556 | 6.319 |
88557 | 6.319 |
88558 | 6.319 |
88559 | 6.319 |
88560 | 6.319 |
88561 | 6.319 |
88562 | 6.319 |
88563 | 6.319 |
88565 | 6.319 |
88566 | 6.319 |
88567 | 6.319 |
88568 | 6.319 |
88569 | 6.319 |
88570 | 6.319 |
88571 | 6.319 |
88572 | 6.319 |
88573 | 6.319 |
88574 | 6.319 |
88575 | 6.319 |
88576 | 6.319 |
88577 | 6.319 |
88578 | 6.319 |
88579 | 6.319 |
88580 | 6.319 |
88581 | 6.319 |
88582 | 6.319 |
88583 | 6.319 |
88584 | 6.319 |
88585 | 6.319 |
88586 | 6.319 |
88587 | 6.319 |
88588 | 6.319 |
88589 | 6.319 |
88590 | 6.319 |
88595 | 6.319 |
79906 | 7.692 |
79912 | 7.78 |
79918 | 7.976 |
79922 | 8.461 |
79925 | 8.887 |
88063 | 9.947 |
79924 | 10.148 |
79915 | 10.952 |
79935 | 13.664 |
79934 | 14.789 |
79932 | 15.172 |
88008 | 16.74 |
79835 | 16.759 |
79907 | 17.447 |
79936 | 17.489 |
79821 | 21.45 |
79908 | 23.609 |
Thư viện trong Mã ZIP 79930
-
MEMORIAL PARK BRANCH LIBRARY
điện thoại: (915) 566-1034ĐịA Chỉ: 3200 COPPER AVE, EL PASO TX 79930, USA
Trường học trong Mã ZIP 79930
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 79930 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Austin H S | 3500 Memphis Ave | El Paso | Texas | PK-5 | 79930 |
Bassett Middle | 4400 Elm St | El Paso | Texas | 6-8 | 79930 |
Career & Tech Ed Center | 1170 Walnut St | El Paso | Texas | 9-12 | 79930 |
Clendenin El | 2701 Harrison Ave | El Paso | Texas | PK-5 | 79930 |
Cordova Middle | 2231 Arizona Ave | El Paso | Texas | 6-8 | 79930 |
Crockett El | 3200 Wheeling Ave | El Paso | Texas | PK-5 | 79930 |
Highland Special E | 1300 Indiana St | El Paso | Texas | 7-8 | 79930 |
Viết bình luận