Thành Phố: LOS LUNAS, NM - Mã Bưu
LOS LUNAS Mã ZIP là 87031. Trang này chứa danh sách LOS LUNAS Mã ZIP gồm 9 chữ số, LOS LUNAS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và LOS LUNAS địa chỉ ngẫu nhiên.
LOS LUNAS Mã Bưu
Mã zip của LOS LUNAS, New Mexico là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho LOS LUNAS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
LOS LUNAS | 87031 | 45,537 |
LOS LUNAS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho LOS LUNAS, New Mexico là gì? Dưới đây là danh sách LOS LUNAS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | LOS LUNAS ĐịA Chỉ |
---|---|
87031-0015 | 1 (From 1 To 99 Odd) CRUCES LOOP, LOS LUNAS, NM |
87031-0016 | 1 (From 1 To 99 Odd) PARDO, LOS LUNAS, NM |
87031-0018 | 2510 MAIN ST NE STE F, LOS LUNAS, NM |
87031-0019 | 2510 MAIN ST NE STE C, LOS LUNAS, NM |
87031-0020 | 2510 MAIN ST NE STE J, LOS LUNAS, NM |
87031-0029 | 2510 MAIN ST NE STE I, LOS LUNAS, NM |
87031-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 359), LOS LUNAS, NM |
87031-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 494), LOS LUNAS, NM |
87031-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 718), LOS LUNAS, NM |
87031-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 838), LOS LUNAS, NM |
- Trang 1
- ››
LOS LUNAS Bưu điện
LOS LUNAS có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
LOS LUNAS | 100 CARSON DR SE | LOS LUNAS | 505-865-7887 | 87031-9998 |
LOS LUNAS | 351 CANAL BLVD SW | LOS LUNAS | 505-565-1371 | 87031-9997 |
LOS LUNAS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS LUNAS, New Mexico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NM - New Mexico-
Quận:
CountyFIPS: 35061 - Valencia County Tên Thành Phố:
LOS LUNAS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong LOS LUNAS
LOS LUNAS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
LOS LUNAS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của LOS LUNAS vào năm 2010 và 2020.
- ·LOS LUNAS Dân Số 2020: 16,255
- ·LOS LUNAS Dân Số 2010: 15,110
LOS LUNAS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của LOS LUNAS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BUFFALO SOLDIERS SOCIETY OF NEW MEXICO | 02 HENDRIX LANE | LOS LUNAS | NM | 87031-7856 | |
VALENCIA COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 77 LAURA LANE | LOS LUNAS | NM | 87031-7641 | |
MASLEY ART GALLERY | 280 LA ENTRADA | LOS LUNAS | NM | 87031 |
LOS LUNAS Thư viện
Đây là danh sách các trang của LOS LUNAS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LOS LUNAS MUSEUM OF HERITAGE & ARTS | 251 MAIN ST. SE | LOS LUNAS | NM | 87031 | (505) 352-7720 |
LOS LUNAS PUBLIC LIBRARY | 460 MAIN ST. NE | LOS LUNAS | NM | 87031 | (505) 839-3850 |
LOS LUNAS Trường học
Đây là danh sách các trang của LOS LUNAS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Ann Parish Elem | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | PK-7 | 87031 |
Bosque Farms Elem | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | PK-4 | 87068 |
Century Alternative | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 9-12 | 87031 |
Daniel Fernandez Int | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 5-6 | 87031 |
Desert View Interm. | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 4-6 | 87031 |
Home Hospital | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | KG-12 | 87031 |
K Gallegos Elem | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | PK-4 | 87031 |
Los Lunas Elementary | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | PK-4 | 87031 |
Los Lunas Family Sch | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 1-8 | 87031 |
Los Lunas High | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 9-12 | 87031 |
Los Lunas Jdc | P.o. Box 1300 | Los Lunas | New Mexico | 6-12 | 87031 |
Los Lunas Middle | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 7-8 | 87031 |
Manzano Vista Mid | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 7-8 | 87060 |
Mariposa Elem | Po Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 2-4 | 87031 |
Peralta Elementary | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | KG-4 | 87031 |
R Gabaldon Inter. | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | 5-6 | 87031 |
Tome Elementary | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | PK-3 | 87031 |
Valencia Elem. Sch. | P.o. Drawer 1300 | Los Lunas | New Mexico | PK-4 | 87031 |
Viết bình luận