You are here

Thành Phố: JEMEZ SPRINGS, NM - Mã Bưu

JEMEZ SPRINGS Mã ZIP là 87025. Trang này chứa danh sách JEMEZ SPRINGS Mã ZIP gồm 9 chữ số, JEMEZ SPRINGS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và JEMEZ SPRINGS địa chỉ ngẫu nhiên.

JEMEZ SPRINGS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của JEMEZ SPRINGS, New Mexico là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho JEMEZ SPRINGS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
JEMEZ SPRINGS870251,385

JEMEZ SPRINGS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho JEMEZ SPRINGS, New Mexico là gì? Dưới đây là danh sách JEMEZ SPRINGS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số JEMEZ SPRINGS ĐịA Chỉ
87025-0121 PO BOX 121 (From 121 To 240), JEMEZ SPRINGS, NM
87025-0241 PO BOX 241 (From 241 To 300), JEMEZ SPRINGS, NM
87025-0421 PO BOX 421 (From 421 To 540), JEMEZ SPRINGS, NM
87025-0541 PO BOX 541 (From 541 To 614), JEMEZ SPRINGS, NM
87025-0615 1100 (From 1100 To 1198 Even) SAN DIEGO LOOP, JEMEZ SPRINGS, NM
87025-0621 PO BOX 621 (From 621 To 640), JEMEZ SPRINGS, NM
87025-0641 PO BOX 641 (From 641 To 700), JEMEZ SPRINGS, NM
87025-6300 1400 (From 1400 To 1498 Even) BERYL RD, JEMEZ SPRINGS, NM
87025-8000 300 (From 300 To 399) PONDEROSA WAY, JEMEZ SPRINGS, NM
87025-8001 1701 (From 1701 To 1799 Odd) PONDEROSA LN, JEMEZ SPRINGS, NM

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 87025 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

JEMEZ SPRINGS Bưu điện

img_house_features

JEMEZ SPRINGS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

  • JEMEZ SPRINGS Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 16957 HIGHWAY 4, JEMEZ SPRINGS, NM, 87025-9998

    điện thoại 575-829-3917

    *Bãi đậu xe có sẵn

JEMEZ SPRINGS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ JEMEZ SPRINGS, New Mexico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    NM - New Mexico
  • Quận:

    CountyFIPS: 35043 - Sandoval County
  • Tên Thành Phố:

    JEMEZ SPRINGS
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong JEMEZ SPRINGS

img_postcode

JEMEZ SPRINGS có 698 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:JEMEZ SPRINGS

JEMEZ SPRINGS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: JEMEZ SPRINGS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

JEMEZ SPRINGS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của JEMEZ SPRINGS vào năm 2010 và 2020.

  • ·JEMEZ SPRINGS Dân Số 2020: 267
  • ·JEMEZ SPRINGS Dân Số 2010: 261

JEMEZ SPRINGS viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của JEMEZ SPRINGS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

JEMEZ SPRINGS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của JEMEZ SPRINGS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
JEMEZ SPRINGS PUBLIC LIBRARY030 JEMEZ PLAZA, HWY. 4JEMEZ SPRINGS NM87025(575) 829-9155
JEMEZ SPRINGS PUBLIC LIBRARY030 JEMEZ PLAZA, HWY. 4JEMEZ SPRINGS NM87025(505) 829-9155
Tên Thành Phố: JEMEZ SPRINGS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận