Thành Phố: HOBBS, NM - Mã Bưu
HOBBS Mã ZIP là 88240, 88241, 88242, v.v. Trang này chứa HOBBS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, HOBBS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HOBBS địa chỉ ngẫu nhiên.
HOBBS Mã Bưu
HOBBS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HOBBS, New Mexico là gì? Dưới đây là danh sách HOBBS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HOBBS ĐịA Chỉ |
---|---|
88240-0200 | 1 (From 1 To 10) THUNDERBIRD CIR, HOBBS, NM |
88240-0201 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 109A (From 109A To 109B Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0202 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 110A (From 110A To 110D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0203 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 111, HOBBS, NM |
88240-0204 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 112A (From 112A To 112D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0205 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 113A (From 113A To 113D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0206 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 114A (From 114A To 114D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0207 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 115A (From 115A To 115D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0208 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 116A (From 116A To 116D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
88240-0209 | 3 THUNDERBIRD CIR APT 117A (From 117A To 117D Both of Odd and Even), HOBBS, NM |
- Trang 1
- ››
HOBBS Bưu điện
HOBBS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HOBBS Bưu điện
ĐịA Chỉ 2200 N ALTO DR, HOBBS, NM, 88240-9998
điện thoại 575-393-2912
*Bãi đậu xe có sẵn
HOBBS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOBBS, New Mexico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NM - New Mexico-
Quận:
CountyFIPS: 35025 - Lea County Tên Thành Phố:
HOBBS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HOBBS
HOBBS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HOBBS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HOBBS vào năm 2010 và 2020.
- ·HOBBS Dân Số 2020: 37,465
- ·HOBBS Dân Số 2010: 34,123
HOBBS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HOBBS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
PEARCE MUSEUM OF ART AND ANTIQUITIES | 225 E BENDER | HOBBS | NM | 88240 | |
WESTERN HERITAGE MUSEUM & LEA COUNTY COWBOY HALL OF FAME | 1 THUNDERBIRD CIRCLE | HOBBS | NM | 88240 | (575) 492-2678 |
HOBBS Thư viện
Đây là danh sách các trang của HOBBS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: HOBBS PUBLIC LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 509 N. SHIPP
- ·Thành Phố: HOBBS
- ·Bang: NM
- ·Mã Bưu: 88240
- ·điện thoại: (575) 397-9328
HOBBS Trường học
Đây là danh sách các trang của HOBBS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Alternative High | P.o. Box 1030 | Hobbs | New Mexico | 9-12 | 88240 |
B. T. Washington El | 1200 East Humble | Hobbs | New Mexico | KG-3 | 88240 |
Broadmoor Elem | 1500 North Houston | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
College Lane Elem | 2000 College Lane | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Coronado Elem | 2600 North Brazos | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Edison Elem | 501 East Gypsy | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Heizer Freshman | 101 Stanolind Road | Hobbs | New Mexico | 9-9 | 88240 |
Highland Jr High | 2500 N. Jefferson | Hobbs | New Mexico | 7-9 | 88240 |
Hobbs High | 800 N. Jefferson | Hobbs | New Mexico | 10-12 | 88240 |
Homebound & hospital | 1515 East Sanger | Hobbs | New Mexico | KG-12 | 88240 |
Houston Jr High | 300 N. Houston | Hobbs | New Mexico | 7-9 | 88240 |
Jefferson Elem | 1200 West Park | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Jenkins-nunan Center | P.o. Box 1030 | Hobbs | New Mexico | PK-PK | 88241 |
Mills Elem | 200 West Copper | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Sanger Elem | 2020 North Acoma | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Southern Heights | 101 East Texas | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Stone Elem | 1015 Calle Sur | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Taylor Elem | 1700 East Yeso | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Will Rogers Elem | 300 East Clinton | Hobbs | New Mexico | KG-6 | 88240 |
Hobbs Alter Ed Co-op | 1317 Fm 1614 | Hobbs | Texas | 9-12 | 79546 |
Viết bình luận