Số Zip 5: 87013 - CUBA, OJO ENCINO, NM
Mã ZIP code 87013 là mã bưu chính năm CUBA, NM. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 87013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 87013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 87013, v.v.
Mã Bưu 87013 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 87013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NM - New Mexico | Sandoval County | CUBA | 87013 |
NM - New Mexico | Sandoval County | OJO ENCINO | 87013 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 87013 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 87013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
87013 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 87013 là gì? Mã ZIP 87013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 87013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
87013-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 14), CUBA, NM |
87013-0015 | 100 (From 100 To 199) ABOUSELMAN LOOP, CUBA, NM |
87013-0016 | 200 (From 200 To 299) ANT HILL LOOP, CUBA, NM |
87013-0017 | 300 (From 300 To 399) ANT HILL LOOP, CUBA, NM |
87013-0018 | 1 (From 1 To 99) ARMENTA RD, CUBA, NM |
87013-0019 | 100 (From 100 To 199) ARMENTA RD, CUBA, NM |
87013-0020 | 1 (From 1 To 99) ARROWHEAD RD, CUBA, NM |
87013-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 28), CUBA, NM |
87013-0030 | 900 (From 900 To 999) ATKINS, CUBA, NM |
87013-0031 | PO BOX 31 (From 31 To 44), CUBA, NM |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 87013
CUBA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 87013. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CUBA.
-
CUBA Bưu điện
ĐịA Chỉ 6358 MAIN ST, CUBA, NM, 87013-9998
điện thoại 575-289-3426
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 87013 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 87013
Mã Bưu 87013 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CUBA, Sandoval County, New Mexico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Thư viện trong Mã ZIP 87013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 87013 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CUBA PUBLIC LIBRARY | 13 EAST CORDOVA AVE. | CUBA | NM | 87013 | (575) 289-3100 |
TORREON COMMUNITY LIBRARY | HWY 197 MM 26 | CUBA | NM | 87013 | (505) 731-2336 |
Trường học trong Mã ZIP 87013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 87013 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cuba Elem | P.o. Box 70 | Cuba | New Mexico | PK-5 | 87013 |
Cuba High | P.o. Box 70 | Cuba | New Mexico | 9-12 | 87013 |
Cuba Middle School | P.o. Box 70 | Cuba | New Mexico | 6-8 | 87013 |
Lybrook Elem | Hcr 17,Box 350 | Cuba | New Mexico | KG-8 | 87013 |
Viết bình luận